Vắc xin mmr là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Vắc xin MMR là vắc xin phối hợp sống giảm độc lực phòng ba bệnh truyền nhiễm gồm sởi, quai bị và rubella kích thích đáp ứng miễn dịch tạo kháng thể bảo vệ. Vắc xin MMR chứa ba chủng virus sống giảm độc lực Edmonston, Jeryl Lynn và Wistar RA 27/3, tiêm bắp, tạo kháng thể IgM và IgG bảo vệ dài hạn.
Giới thiệu
Vắc xin MMR (Measles–Mumps–Rubella) là vắc xin phối hợp sống giảm độc lực, được phát triển nhằm chủng ngừa đồng thời ba bệnh truyền nhiễm nguy hiểm: sởi (measles), quai bị (mumps) và rubella (German measles). Kỹ thuật sản xuất vắc xin này dựa trên việc nuôi cấy các chủng virus đã được bất hoạt độc lực nhưng vẫn duy trì khả năng kích thích hệ miễn dịch. Sau khi tiêm, vắc xin thường tạo ra đáp ứng miễn dịch thụ động và kích thích tế bào lympho T nhớ, mang lại khả năng bảo vệ lâu dài trước tác nhân gây bệnh.
Vai trò của vắc xin MMR trong chương trình tiêm chủng mở rộng là then chốt để giảm tỷ lệ mắc và tử vong do các bệnh này ở trẻ em. Kể từ khi WHO khuyến nghị sử dụng rộng rãi từ thập niên 1970 và CDC (Centers for Disease Control and Prevention) cập nhật hướng dẫn tiêm chủng, nhiều quốc gia đã đạt được hiệu quả miễn dịch cộng đồng (herd immunity) khi tỷ lệ tiêm chủng đạt trên 90–95 %. Việc áp dụng vắc xin MMR còn góp phần ngăn chặn các đợt bùng phát dịch trong cộng đồng và bảo vệ những đối tượng chống chỉ định hoặc miễn dịch kém.
Thành phần và cơ chế tác dụng
Vắc xin MMR bao gồm ba chủng virus sống giảm độc lực: chủng Edmonston của sởi, chủng Jeryl Lynn của quai bị và chủng Wistar RA 27/3 của rubella. Mỗi liều vắc xin chứa liều lượng virus đủ để kích thích đáp ứng miễn dịch mà không gây bệnh lâm sàng. Ngoài ra, vắc xin còn bổ sung các chất ổn định như lactose và sorbitol, cùng dung môi chế phẩm đạt tiêu chuẩn vô trùng.
- Sởi (Measles): chủng Edmonston (10³–10⁴ TCID₅₀)
- Quai bị (Mumps): chủng Jeryl Lynn (10³,⁵–10⁴,⁵ TCID₅₀)
- Rubella: chủng Wistar RA 27/3 (10³–10⁴ TCID₅₀)
Cơ chế miễn dịch của vắc xin MMR bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn đáp ứng nguyên phát với sự tổng hợp kháng thể trung hòa (IgM sau 7–10 ngày, IgG sau 2–3 tuần) và giai đoạn hình thành tế bào nhớ. Các kháng thể IgG duy trì ở nồng độ bảo vệ và tế bào T nhớ sẵn sàng phản ứng nhanh khi tiếp xúc lại với virus tự nhiên. Đáp ứng này được theo dõi bằng xét nghiệm huyết thanh, thường sử dụng phương pháp ELISA để định lượng kháng thể trung hòa.
Hiệu quả và phản ứng miễn dịch
Hiệu quả bảo vệ của vắc xin MMR phụ thuộc vào số liều và thời gian tiêm nhắc. Sau một liều tiêm chủng, tỷ lệ bảo vệ ước tính khoảng 93 % với sởi, 78 % với quai bị và trên 95 % với rubella. Khi tiêm nhắc lần hai (liều bổ sung), hiệu quả tăng lên khoảng 97 % đối với sởi và quai bị, đồng thời gần như 100 % với rubella. Thời gian bảo vệ thường kéo dài nhiều năm, có thể đạt suốt đời ở đa số người được tiêm đủ liều.
Bệnh | Hiệu quả sau liều 1 (%) | Hiệu quả sau liều 2 (%) |
---|---|---|
Sởi | 93 | 97 |
Quai bị | 78 | 97 |
Rubella | 95 | ≥99 |
Phản ứng miễn dịch thường gặp bao gồm sốt nhẹ, phát ban không đặc hiệu và sưng hạch sau 1–2 tuần tiêm chủng. Các phản ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn như viêm não, viêm cơ tim hoặc hội chứng Guillain–Barré được ghi nhận rất ít, với tỷ lệ dưới 1/100 000 liều. Hệ thống giám sát sự cố sau tiêm chủng VAERS (Mỹ) và EudraVigilance (EU) tiếp tục thu thập dữ liệu để đánh giá độ an toàn dài hạn.
Liều lượng và lịch tiêm
Theo khuyến cáo của WHO, lịch tiêm vắc xin MMR thường bắt đầu ở trẻ từ 9–12 tháng tuổi đối với vùng có lưu hành cao của dịch sởi, sau đó nhắc lại liều thứ hai ở 15–18 tháng hoặc trong khoảng 4–6 tuổi. Ở những quốc gia như Hoa Kỳ, CDC khuyến nghị liều đầu ở 12–15 tháng và liều nhắc là 4–6 tuổi để tối ưu hóa đáp ứng miễn dịch và giảm nguy cơ thất bại nguyên phát.
- WHO: liều 1 (9–12 tháng), liều 2 (15–18 tháng hoặc 4–6 tuổi) WHO
- CDC: liều 1 (12–15 tháng), liều 2 (4–6 tuổi) CDC
- Điều chỉnh lịch tiêm cho nhân viên y tế, du khách quốc tế và nhóm nguy cơ cao
Độ tuổi | Liều đầu | Liều nhắc |
---|---|---|
9–12 tháng | 1 liều | — |
15–18 tháng | — | 1 liều |
4–6 tuổi | — | 1 liều |
Việc tuân thủ đúng lịch tiêm đảm bảo tăng cường hiệu quả và giảm thiểu khoảng trống miễn dịch, đồng thời giúp duy trì tỷ lệ bao phủ cộng đồng ngay cả khi gặp gián đoạn chuỗi lạnh hoặc suy giảm miễn dịch chung.
Chỉ định và chống chỉ định
Chỉ định vắc xin MMR áp dụng cho mọi trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên chưa có bằng chứng miễn dịch với sởi, quai bị hoặc rubella, bao gồm cả trẻ sơ sinh được sinh ra từ mẹ nhiễm rubella trong thai kỳ. Người lớn chưa tiêm chủng hoặc không có miễn dịch (xác định bằng xét nghiệm huyết thanh IgG) cũng được khuyến cáo tiêm một liều MMR để hoàn thiện miễn dịch cá nhân. Nhóm nhân viên y tế, giáo viên và khách du lịch đến vùng dịch được ưu tiên tiêm sớm để giảm nguy cơ lây lan trong cộng đồng.
Chống chỉ định tuyệt đối gồm tiền sử sốc phản vệ hoặc phản ứng dị ứng nặng với liều MMR trước đó hoặc với bất kỳ thành phần nào của vắc xin (ví dụ gelatin, neomycin). Chống chỉ định tương đối bao gồm phụ nữ đang mang thai, trẻ em đang điều trị corticoid liều cao hoặc hóa trị, bệnh nhân suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc bệnh lympho ác tính. Khi gặp chống chỉ định tương đối, cần đánh giá nguy cơ – lợi ích trước khi quyết định tiêm.
- Chỉ định: Trẻ ≥9 tháng chưa có miễn dịch, người lớn chưa hoàn tất tiêm chủng, nhân viên y tế, du khách quốc tế.
- Chống chỉ định tuyệt đối: Sốc phản vệ sau tiêm liều trước hoặc dị ứng thành phần.
- Chống chỉ định tương đối: Mang thai, điều trị ức chế miễn dịch, sốt cao ≥38,5 °C.
Tác dụng phụ và đánh giá an toàn
Các tác dụng phụ thường gặp sau tiêm MMR bao gồm sốt nhẹ (38–39 °C) trong 7–12 ngày, phát ban nhẹ không đặc hiệu và sưng đau tại vị trí tiêm. Một số trẻ có thể xuất hiện sưng hạch cổ hoặc nách, đau cơ khớp thoáng qua, đặc biệt là nữ thanh thiếu niên tiêm rubella. Những triệu chứng này thường tự giới hạn trong 2–3 ngày và không cần điều trị đặc hiệu ngoài giảm đau hạ sốt nếu sốt cao.
Phản ứng nghiêm trọng rất hiếm gặp, ước tính dưới 1 trường hợp trên 100 000 liều, bao gồm viêm não do sởi sống giảm độc lực, hội chứng Guillain–Barré và viêm cơ tim. Hệ thống báo cáo sự cố sau tiêm chủng VAERS (Mỹ) và EudraVigilance (EU) liên tục ghi nhận các trường hợp nghi ngờ để phân tích xu hướng và mối liên quan nhân quả. Đánh giá tổng hợp qua hàng triệu liều cho thấy tỷ lệ lợi ích cao vượt trội so với nguy cơ tác dụng phụ.
Tác dụng phụ | Tần suất | Thời gian khởi phát |
---|---|---|
Sốt nhẹ | 5–15 % | 7–12 ngày |
Phát ban | 5 % | 7–10 ngày |
Sưng hạch | 3–5 % | 7–14 ngày |
Viêm não | <0,01 % | 7–21 ngày |
Phân phối và tiếp cận
Tỷ lệ bao phủ liều đầu MMR toàn cầu đạt khoảng 85 % năm 2023, nhưng còn chênh lệch đáng kể giữa các khu vực: châu Mỹ và châu Âu >95 %, châu Phi và Đông Địa Trung Hải khoảng 70–80 %. Chương trình tiêm chủng mở rộng do WHO và UNICEF phối hợp với chính phủ các nước đã giúp mở rộng tiếp cận, tuy nhiên hàng loạt rào cản như thiếu hụt nhân lực y tế, cơ sở hạ tầng nghèo nàn vẫn tồn tại.
Gavi – Liên minh vắc xin hỗ trợ tài chính cho hơn 50 nước thu nhập thấp và trung bình để cung cấp vắc xin MMR miễn phí cho trẻ em. Sự hợp tác giữa các tổ chức quốc tế và chính phủ địa phương giúp đàm phán giá mua sỉ, xây dựng kho lạnh và hệ thống phân phối, đào tạo nhân viên y tế. Mô hình “điểm tiêm lưu động” cũng được áp dụng ở vùng sâu vùng xa nhằm tiếp cận nhóm dân cư khó tiếp cận.
- Hỗ trợ của Gavi cho các nước thu nhập thấp.
- Tài trợ và kỹ thuật từ UNICEF, WHO và CDC.
- Chương trình tiêm chủng lưu động và điểm tiêm cố định tại trạm y tế xã.
- Vấn đề bảo quản lạnh (cold chain) và năng lượng tái tạo (điện mặt trời).
Ảnh hưởng dịch tễ học và lợi ích cộng đồng
Kể từ khi triển khai rộng rãi MMR, tỷ lệ mắc sởi toàn cầu giảm trên 70 % so với thập niên 1980, tương tự quai bị và rubella đều ghi nhận sự sụt giảm đáng kể về số ca. Thành tựu nổi bật là khu vực Tây bán cầu được WHO công nhận đã loại trừ sởi vào năm 2016, giảm gần như tuyệt đối ca bệnh tự nhiên. Các nghiên cứu mô phỏng dịch tễ học cũng chỉ ra rằng mỗi 1 % tăng bao phủ vắc xin sẽ giảm 0,9 % nguy cơ bùng phát dịch.
Hiệu ứng miễn dịch cộng đồng (herd immunity) hình thành khi tỷ lệ tiêm chủng đạt trên 92–95 %, chặn đứt chuỗi truyền virus và bảo vệ nhóm chống chỉ định. Các phân tích dịch tễ học cho thấy thời gian chu kỳ bùng phát sởi kéo dài hơn và số ca nặng giảm đáng kể ở những cộng đồng đạt tỷ lệ tiêm chủng cao. Lợi ích kinh tế – xã hội tính bằng giảm chi phí điều trị, giảm nghỉ học và tăng năng suất lao động cũng được ghi nhận rõ rệt.
- Giảm 70 % số ca sởi toàn cầu kể từ 1980.
- Loại trừ sởi ở Tây bán cầu năm 2016 (PAHO).
- Giảm biến chứng nặng và tử vong ở trẻ em.
- Hiệu ứng “herd immunity” khi bao phủ ≥95 %.
Thách thức và triển vọng nghiên cứu
Kháng nguyên virus có thể đột biến thông qua quá trình lây lan, làm xuất hiện các chủng mới có khả năng né tránh miễn dịch. Sự sụt giảm tỷ lệ tiêm chủng cục bộ (như phong trào phản vaccine) đã gây ra nhiều đợt bùng phát nhỏ. Nghiên cứu dịch tễ học phân tử và giám sát đột biến virus là cần thiết để cập nhật thành phần vắc xin khi cần.
Nhiều nhóm nghiên cứu đang phát triển vắc xin MMR thế hệ mới không yêu cầu bảo quản lạnh nghiêm ngặt, sử dụng công nghệ lyophil hóa tiên tiến hoặc vector virus tái tổ hợp. Công nghệ RNA thông tin (mRNA) cũng được thí điểm kết hợp kháng nguyên sởi-quai bị-rubella, mở ra triển vọng vắc xin định hướng gen với hiệu quả cao và thời gian sản xuất ngắn hơn.
- Công nghệ vắc xin mRNA đa giá kết hợp ba kháng nguyên.
- Vắc xin MMR khô (lyophilized) chịu nhiệt độ phòng.
- Kết hợp thêm thủy đậu (MMRV) và ứng dụng vector tái tổ hợp.
- Giám sát đột biến virus bằng giải trình tự thế hệ tiếp theo (NGS).
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. “Measles and Rubella Strategic Framework.” https://www.who.int/publications/i/item/WHO-IVB-21.13
- Centers for Disease Control and Prevention. “MMR Vaccine Information Statement.” https://www.cdc.gov/vaccines/vpd/mmr/hcp/index.html
- Pan American Health Organization. “Measles Elimination.” https://www.paho.org/en/topics/measles
- Gavi, the Vaccine Alliance. “MMR Vaccine Support.” https://www.gavi.org/types-support/vaccine-support/mmr
- Vaccine Adverse Event Reporting System. “VAERS Overview.” https://vaers.hhs.gov
- European Medicines Agency. “EudraVigilance.” https://www.ema.europa.eu/en/human-regulatory/post-authorisation/pharmacovigilance/eudravigilance
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vắc xin mmr:
- 1